Dầu truyền nhiệt (Heat Transfer Oil, còn gọi là dầu dẫn nhiệt, dầu tải nhiệt, dầu bảo ôn) là chất lỏng chuyên dùng để truyền hoặc duy trì nhiệt độ trong các hệ thống công nghiệp: lò sấy, máy sấy, bồn đun nóng, công nghệ hóa chất, sản xuất giấy, thực phẩm, nhựa, dệt may, và nhiều ứng dụng khác.
Một loại dầu truyền nhiệt tốt thường cần có các đặc tính:
-
Khả năng chịu nhiệt và oxy hóa cao, đỡ bị phân hủy khi làm việc ở nhiệt độ cao liên tục.
-
Điểm chớp cháy cao (flash point) để đảm bảo an toàn khi vận hành.
-
Độ nhớt phù hợp, giúp dầu lưu thông tốt qua hệ thống bơm, đảm bảo truyền nhiệt ổn định.
-
Khả năng chống tạo cặn, chống ăn mòn, vì cặn có thể làm giảm hiệu suất truyền nhiệt, ăn mòn thiết bị.
-
Các đặc điểm phụ: điểm rót chảy thấp, độ bay hơi thấp, hệ số giản nở nhiệt tốt.
Các thương hiệu phổ biến tại Việt Nam & so sánh
Dưới đây là phân tích chi tiết các thương hiệu được sử dụng rộng rãi tại thị trường Việt Nam: Shell, Total, Mobil, Castrol, Caltex, SHL, Saigon Petro, Motul, VBC và một vài thương hiệu nội địa hoặc khu vực. Tôi sẽ so sánh qua các tiêu chí như hiệu suất nhiệt (nhiệt độ làm việc, điểm chớp cháy), độ ổn định – oxy hóa, khả năng ứng dụng, giá cả, và mạng lưới cung ứng & dịch vụ hậu mãi.
Thương hiệu |
Ưu điểm nổi bật |
Hạn chế / điểm cần lưu ý |
Các sản phẩm tiêu biểu / ứng dụng |
Đánh giá phù hợp |
Shell |
Là thương hiệu quốc tế lớn, dầu Shell Heat Transfer Oil S2 được đánh giá cao về độ ổn định nhiệt, khả năng chịu oxy hóa tốt, sản phẩm đồng đều.
Điểm chớp cháy và nhiệt giới hạn màng dầu thường cao.
Hệ thống phân phối rộng, dễ mua hàng chính hãng. |
Giá thành thường cao hơn các loại dầu nội địa hoặc nhập khẩu từ Hàn Quốc / châu Á; trong một số trường hợp nhiệt độ cực cao hoặc nhu cầu đặc biệt rất cao cần xem thông số kỹ thuật cụ thể loại dầu. |
Shell S2 được dùng nhiều trong sản xuất giấy, dệt, hóa chất, khu dùng nhiệt liên tục. |
Rất phù hợp nếu bạn cần chất lượng ổn định, đầu tư dài hạn, ưu tiên an toàn và bảo trì thấp. |
Total |
Có nhiều loại gốc khoáng lẫn loại gốc tổng hợp, sản phẩm như Total Seriola 1510, Total Seriola AB … khả năng truyền nhiệt tốt, giá cạnh tranh hơn một vài thương hiệu cao cấp.
Hỗ trợ kỹ thuật, tài liệu rõ ràng. |
Trong điều kiện nhiệt độ rất cao hoặc đòi hỏi hiệu suất cực cao vốn thường vượt mức khuyến nghị, loại tổng hợp mới đáp ứng tốt hơn; loại khoáng có giới hạn.
Phụ thuộc vào chính sách nhập khẩu và biến động giá dầu gốc. |
Total Seriola 1510 dùng phổ biến trong lò sấy, thiết bị gia nhiệt công nghiệp trung bình; AB dùng trong hệ thống có yêu cầu cao hơn về chống oxy hóa. |
Phù hợp với doanh nghiệp vừa và lớn, khi ngân sách cho dầu không phải là chi phí quyết định duy nhất. |
Mobil |
Sản phẩm cao cấp, nhiều loại chịu nhiệt cao, độ bền tốt, thương hiệu có uy tín về dầu công nghiệp.
Mobil Therm 605 là một lựa chọn phổ biến cho hệ thống kín và hở. |
Giá cao, phụ tùng thay thế, hậu mãi nếu phải nhập khẩu có thể lâu hơn; nếu dùng loại cao cấp mà máy thiết bị không tận dụng hết hiệu năng thì chi phí dư thừa. |
Mobil Therm 605 dùng trong công nghiệp nặng, nhiệt độ cao, cần tuổi thọ dầu dài. |
Nếu bạn có hệ thống khép kín với nhiệt độ cao, sử dụng liên tục, Mobil là lựa chọn rất đáng cân nhắc. |
Castrol |
Được đánh giá tốt về độ ổn định nhiệt, chống cặn và khả năng dẫn nhiệt ổn định. Castrol Perfecto HT 5 là dòng phổ biến.
Hỗ trợ kỹ thuật tốt, thương hiệu uy tín. |
Một số sản phẩm Castrol có thông số nhiệt độ thấp hơn so với loại tổng hợp cao cấp; giá thành có thể cao nếu chọn loại đặc biệt. |
Castrol Perfecto HT 5 thường dùng trong hệ thống nhiệt độ trung bình, lò sấy nhỏ, máy móc phụ trợ. |
Phù hợp cho các hệ thống trung bình, muốn cân bằng giữa chi phí và hiệu suất. |
Caltex |
Có sản phẩm như Caltex Texatherm 32, 46, được dùng phổ biến; khá ổn định, giá tốt hơn các loại cao cấp quốc tế.
Phân phối tương đối rộng. |
Với nhiệt độ cực cao hoặc làm việc liên tục, Caltex có thể nhanh bị hao mòn hơn các dòng cao cấp hơn nếu không bảo trì tốt.
Đôi khi thông số chi tiết không rõ ràng như các hãng lớn nếu là dòng nhập từ nhiều nguồn. |
Caltex Texatherm thường được dùng trong hệ thống nhiệt độ trung bình, các ứng dụng sấy, bồn nhiệt, máy sấy công nghiệp. |
Phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cần giá tốt nhưng vẫn yêu cầu chất lượng ổn định. |
SHL |
Thương hiệu Hàn Quốc, có nhiều lựa chọn từ gốc khoáng đến tổng hợp; giá cạnh tranh, đặc biệt trong các hệ thống vừa và nhỏ.
Các sản phẩm như SHL Therm 32, SHL Syntherm, SHL Therm 22, 46… |
Đôi khi chất lượng phụ gia có thể không “cao cấp” bằng các thương hiệu lớn nếu sử dụng trong điều kiện cực khắc nghiệt
Thông số nhiệt độ giới hạn màng dầu, điểm chớp cháy có thể thấp hơn một vài dòng tên tuổi quốc tế trong cùng phân khúc. |
Dùng cho hệ thống sấy nông sản, sấy gỗ, ứng dụng nhiệt vừa, vận hành liên tục trung bình. |
Nếu ngân sách hạn chế hoặc hệ thống không đặt yêu cầu cực cao về nhiệt độ, SHL là lựa chọn hợp lý. |
Saigon Petro (SP), Petrolimex |
Là thương hiệu nội địa, có lợi thế về chi phí vận chuyển, hậu mãi, dễ kiểm soát xuất xứ; sản phẩm phù hợp thị trường trong nước; giá cạnh tranh.
Được sử dụng nhiều trong sấy gỗ, sấy tinh bột, bê tông nhựa nóng, các ứng dụng nhiệt trung bình. |
Thường hạn chế ở loại dầu gốc tổng hợp hoặc cần nhiệt độ rất cao; độ bền oxy hóa có thể thấp hơn; nếu hệ thống hoạt động liên tục, cần thay dầu thường xuyên hơn.
Đôi khi phụ gia chống cặn, chống ăn mòn không mạnh bằng các hãng lớn quốc tế. |
SP có các dòng SP Hetrani N32, hoặc các dầu dẫn nhiệt loại trung bình; phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ từ thấp tới trung bình. |
Rất tốt nếu bạn ưu tiên chi phí nội địa, rút ngắn thời gian cung ứng, dễ bảo trì. |
Motul, VBC, các thương hiệu khác |
Motul Supracal 32 là một trong các dòng được người dùng đánh giá cao trong phân khúc dầu truyền nhiệt trung bình.
VBC BW Therm 32, etc., là các chọn lựa bổ sung, đặc biệt nếu bạn muốn so sánh giá / hiệu suất trong các thương hiệu thấp hơn quốc tế hoặc khu vực. |
Những hãng nhỏ hơn có thể thiếu mạng lưới dịch vụ kỹ thuật hoặc không có chứng nhận quốc tế / tài liệu đồng hành đầy đủ.
Trong điều kiện khắc nghiệt, tuổi thọ dầu có thể thấp hơn. |
Sử dụng cho hệ thống nhiệt trung bình, ít yêu cầu bảo trì cao, ứng dụng phụ trợ. |
Phù hợp với hệ thống nhỏ, khi ngân sách giới hạn, hoặc dùng thử trước khi đầu tư lớn. |
So sánh kỹ thuật – bảng các chỉ số mẫu
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật thực tế được thu thập từ các loại dầu truyền nhiệt gốc khoáng nổi tiếng (ISO VG ~ 32) để so sánh:
Thông số |
SHL Therm 32 |
Shell Heat Transfer Oil S2 |
Castrol Perfecto HT5 |
Total Seriola 1510 |
Motul Supracal 32 |
Caltex Texatherm 32 |
Độ nhớt ở 40 °C (mm²/s) |
~31.8 |
~29 |
~30.5 |
~30.6 |
~30.9 |
~32 |
Độ nhớt ở 100 °C (mm²/s) |
~5.4 |
~5.1 |
~5.28 |
~5.2 |
~5.3 |
~5.5 |
Nhiệt độ chớp cháy (flash point) |
~226 °C |
~220 °C |
~220 °C |
~230 °C |
~226 °C |
~229 °C |
Giới hạn nhiệt độ bồn dầu (bulk oil temperature) |
~290 °C |
~300 °C |
~300 °C |
~310 °C |
~280 °C |
~288 °C |
Giới hạn nhiệt độ màng dầu (film temperature) |
~320 °C |
~320 °C |
~340 °C |
~330 °C |
~316 °C |
— |
(Chú thích: Các thông số có thể thay đổi đôi chút tùy từng mẻ sản xuất, biến động nhập khẩu, điều kiện sử dụng thực tế.)
Khi nào nên chọn dầu gốc khoáng, khi nào chọn gốc tổng hợp
Một quyết định quan trọng là chọn dầu gốc khoáng hay tổng hợp (ví dụ Alkylbenzen, silicone, PFAS, v.v.). Mỗi loại có ưu/nhiệt độ chịu đựng, độ bền oxy hóa, chi phí khác nhau.
Tiêu chí |
Gốc khoáng |
Gốc tổng hợp |
Nhiệt độ làm việc tối đa liên tục |
Thường tới ~280-320 °C với các dầu khoáng cao cấp. |
Có thể chịu cao hơn, ổn định hơn ở nhiệt độ cực cao hoặc khi có biến động nhiệt lớn. |
Ổn định oxy hóa & an toàn cháy nổ |
Thấp hơn tổng hợp khi nhiệt độ cao; dễ bị phân hủy nếu bị quá nhiệt hoặc dây chuyền bơm/kín không tốt. |
Tốt hơn, ít cặn hơn, tuổi thọ dầu dài hơn nếu vận hành tốt. |
Giá thành |
Thường thấp hơn, chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn. |
Giá cao hơn, chi phí ban đầu lớn; nhưng nếu tính đến tuổi thọ dầu và bảo trì, có thể tiết kiệm tổng chi phí. |
Ưu tiên sử dụng |
Hệ thống công nghiệp vừa, nhỏ; nhiệt độ trung bình; ngân sách hạn chế; thay dầu thường hơn. |
Hệ thống lớn, hoạt động liên tục; nhiệt độ cao; yêu cầu chất lượng, ổn định; muốn giảm chi phí bảo trì & thay dầu. |
Yếu tố ảnh hưởng tới hiệu suất và tuổi thọ dầu trong thực tế
Chất lượng dầu chỉ là một phần; cách sử dụng, bảo trì hệ thống cũng rất quan trọng.
-
Thiết kế hệ thống: hệ thống phải kín, không để dầu tiếp xúc với không khí (ôxy), tránh nhiệt độ “nóng cục bộ” (hot spots).
-
Lưu thông dầu tốt: bơm phải đủ công suất, vận tốc dầu thích hợp để tránh dầu bị phá hủy ở vùng nhiệt độ cao mà dầu không thể thoát được.
-
Vệ sinh hệ thống: làm sạch trước khi sử dụng dầu mới, loại bỏ cặn, hơi ẩm, bụi bẩn.
-
Theo dõi định kỳ: thử mẫu dầu, kiểm tra độ nhớt, axít, hàm lượng cặn, điểm chớp cháy,… nếu xuống cấp, cần thay dầu hoặc xử lý kịp thời.
-
Điều kiện lưu trữ: tránh nơi ẩm ướt, nóng quá mức, để dầu tiếp xúc với ôxy hoặc nước, etc.
Kinh tế – chi phí thực tế & lời khuyên lựa chọn
-
Chi phí đầu tư ban đầu vs chi phí vận hành lâu dài: dầu chất lượng cao có thể đắt hơn, nhưng nếu tuổi thọ dầu lâu, giảm thời gian ngừng máy, giảm chi phí thay mới – tổng chi phí thấp hơn.
-
Chi phí thay dầu và bảo trì: việc thay dầu quá sớm vì chọn dầu rẻ, kém ổn định có thể gây tốn kém.
-
Giá dầu gốc, chi phí vận chuyển, thuế, thuế nhập khẩu cũng ảnh hưởng lớn – việc mua từ thương hiệu có phân phối trong nước (Shell, Total, Caltex, SP, SHL) có thể rẻ hơn nếu không phải chịu thêm phí cao.
-
Giá cả cạnh tranh: Nhiều nhà cung cấp đưa ra giá khuyến mãi, giá số lượng lớn; đàm phán tốt với nhà cung cấp có thể giảm chi phí đáng kể.
Kết luận & đề xuất loại dầu phù hợp cho các trường hợp cụ thể
Từ các phân tích trên, tôi rút ra những đề xuất loại dầu phù hợp dựa theo từng trường hợp:
-
Trường hợp bạn có hệ thống liên tục, nhiệt độ cao (> 300 °C), yêu cầu ổn định & tuổi thọ dầu cao: ưu tiên dầu tổng hợp hoặc loại gốc khoáng cao cấp của Shell, Mobil, Total — ví dụ Shell S2 cao cấp, Total Seriola AB, Mobil Therm cao cấp.
-
Trường hợp hệ thống trung bình, nhiệt độ < 300 °C, ngân sách trung bình: Castrol Perfecto HT5, SHL Therm 32, Caltex Texatherm là các lựa chọn tốt.
-
Trường hợp ưu tiên tiết kiệm, chi phí nội địa, vòng thay dầu thường xuyên, ứng dụng nhiệt không quá khắc nghiệt: Saigon Petro, các thương hiệu trong nước hoặc khu vực như VBC, Motul Supracal (nếu được phân phối chính hãng) sẽ phù hợp.
Nếu bạn đang tìm mua dầu truyền nhiệt chất lượng — hoặc muốn được tư vấn loại dầu phù hợp với hệ thống cụ thể của bạn — xin vui lòng liên hệ ngay để được hỗ trợ chuyên sâu, báo giá tốt nhất:
Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, thông số kỹ thuật rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, giao hàng nhanh — giúp bạn tối ưu hiệu suất và chi phí vận hành.