Logo
Dầu cắt gọt pha nước
icon calc 13/09/2025
icon calc 3 lượt xem
A
A +
A -

Dầu cắt gọt pha nước là gì?

Dầu cắt gọt pha nước (water-miscible metalworking fluid) là dạng cô đặc (concentrate) được pha loãng với nước để tạo dung dịch làm mát – bôi trơn – rửa trôi phoi – chống gỉ cho quá trình gia công kim loại (tiện, phay, khoan, doa, mài…).

Thành phần cơ bản của dầu cắt gọt pha nước:

  • Dầu gốc (khoáng/este) hoặc polyme hòa tan (hệ tổng hợp).

  • Chất nhũ hóa giúp phân tán dầu ổn định trong nước.

  • Phụ gia EP/AW bảo vệ dao & bề mặt ở tải cao.

  • Chống gỉ, kháng tạo bọt, kháng khuẩn/kháng nấm, điều chỉnh pH.

Vai trò của dầu cắt gọt pha nước: Tản nhiệt nhanh, giảm ma sát, rửa trôi phoi, giữ sạch vùng cắt, tăng tuổi thọ dao & nâng chất lượng bề mặt.

Lý do nên dùng dầu cắt gọt pha nước thay vì dầu nguyên chất

  1. Tản nhiệt vượt trội: Nước có nhiệt dung lớn → giảm nhiệt vùng cắt, hạn chế biến dạng nhiệt, dao bền hơn.

  2. Nâng chất lượng bề mặt: Bôi trơn + rửa trôi phoi tốt → độ bóng cao, ít vết xước.

  3. Chi phí vận hành thấp: Nồng độ pha 3–10% → tối ưu chi phí/chi tiết.

  4. Vệ sinh & thân thiện hơn: Ít khói mù dầu, dễ làm sạch máy hơn so với dầu nguyên chất (khi vận hành đúng).

  5. Linh hoạt: Dễ tối ưu nồng độ theo công đoạn (mài/cắt nặng) & vật liệu (thép/nhôm/inox).

Phân loại dầu cắt gọt pha nước

3.1. Dầu cắt gọt pha nước Nhũ tương (Soluble/Emulsion)

  • Màu trắng sữa sau pha; hàm lượng dầu gốc cao.

  • Bôi trơn mạnh, chịu tải tốt → hợp tiện/phay/khoan nặng trên thép, inox.

  • Nồng độ tham chiếu: 5–10% (tùy tải & dao).

3.2. Dầu cắt gọt pha nước Bán tổng hợp (Semi-synthetic)

  • Đục nhẹ đến trong; dầu gốc ít hơn nhũ tương.

  • Cân bằng làm mát – bôi trơn – rửa trôi phoi, đa dụng cho xưởng gia công hỗn hợp.

  • Nồng độ tham chiếu: 4–8%.

3.3. Dầu cắt gọt pha nước Tổng hợp (Synthetic/Polymer)

  • Trong như nước; không chứa dầu khoáng.

  • Làm mát & rửa trôi cực tốt, sạch máy, phù hợp mài & tốc độ cao, nhôm/kim loại màu.

  • Nồng độ tham chiếu: 3–6%.

Chọn nhanh Dầu cắt gọt pha nước theo bối cảnh:

  • Thép hợp kim, tải nặng: Nhũ tương/bán tổng hợp có EP tốt.

  • Mài, tốc độ cao, nhôm: Tổng hợp/bán tổng hợp chuyên chống bám nhôm.

  • Xưởng đa công đoạn: Bán tổng hợp để cân bằng hiệu năng & vận hành.

Cơ chế hoạt động & chỉ số kỹ thuật cần theo dõi của Dầu cắt gọt pha nước

Cơ chế hoạt động của Dầu cắt gọt pha nước:

  • Nước chịu trách nhiệm tản nhiệt; phụ gia tạo phim bôi trơn, EP/AW giảm ma sát & mài mòn; chống gỉ bảo vệ bề mặt; nhũ hóa giữ ổn định hệ.

Chỉ số quan trọng của Dầu cắt gọt pha nước:

  • Nồng độ (Brix): Đo bằng khúc xạ kế; quy đổi với hệ số nhà sản xuất (vd. Brix 4 × 1.5 = ~6%).

  • pH: Dải khuyến nghị 8.5–9.5 giúp chống gỉ & ức chế vi sinh.

  • Độ dẫn/TDS: Nước quá cứng dễ sinh cặn/bọt.

  • Tramp oil: Dầu ngoại lai từ bôi trơn trượt… nên < 2–3%; dùng skimmer.

  • Quan sát cảm quan: bọt/mùi/đổi màu/rêu bám → báo hiệu mất cân bằng sinh học hoặc nồng độ.

Ứng dụng theo vật liệu & công đoạn gia công Dầu cắt gọt pha nước

5.1. Theo vật liệu

  • Thép carbon/hợp kim: Ưu tiên EP mạnh để chống mòn dao; nhũ tương/bán tổng hợp.

  • Inox (austenitic): Chống dính lẹo dao, chống bọt ở tốc độ cao; nhũ tương/bán tổng hợp công thức EP cao.

  • Nhôm & hợp kim nhôm: Dầu không clo, chống bám nhôm; thường chọn tổng hợp/bán tổng hợp.

  • Đồng/đồng thau: Tránh lưu huỳnh hoạt tính để không ố màu; công thức “yellow-metal safe”.

  • Gang: Ưu tiên rửa trôi tốt, hạn chế bọt & bẩn; tổng hợp chạy sạch máy.

5.2. Theo công đoạn

  • Tiện/Phay/Khoan/Taro: 5–10% (nhũ tương/bán tổng hợp) tùy tải & vật liệu.

  • Mài: 3–5% (tổng hợp/bán tổng hợp) + lọc mịn để ổn định bề mặt.

  • Cưa vòng/đĩa: 6–10% với EP tốt để hạn chế mẻ răng.

Gợi ý khởi điểm: chạy ở nồng độ khuyến nghị trung bình của NSX, sau 1–3 ngày đo bề mặt, nhiệt dao, điều chỉnh ±1–2%.

Cách chọn dầu cắt gọt pha nước phù hợp xưởng, nhà máy của bạn

  1. Vật liệu chính (thép/inox/nhôm/đồng/gang).

  2. Công đoạn chủ đạo (mài hay cắt gọt nặng?).

  3. Tốc độ trục chính/lưu lượng tưới, nguy cơ bọt.

  4. Yêu cầu bề mặt (độ bóng, độ chính xác, sạch).

  5. Chất lượng nước cấp (độ cứng, TDS) – cân nhắc RO/DI.

  6. Sức khỏe – mùi – vệ sinh máy (ít kích ứng, ít mùi).

  7. TCO: độ bền bể, tần suất thay, tiêu hao, xử lý thải.

  8. Khả năng dùng chung cho nhiều máy/công đoạn.

  9. Hỗ trợ kỹ thuật & sẵn hàng từ nhà cung cấp.

Hướng dẫn pha dầu cắt gọt pha nước (tỉ lệ – cách pha – kiểm soát nồng độ)

Nguyên tắc: Always add concentrate to waterđổ dầu cô đặc vào nước, không đổ nước vào dầu.

7.1. Quy trình pha chuẩn Dầu cắt gọt pha nước

  1. Làm sạch bồn: hút cặn/phoi, rửa, xả sạch.

  2. Đổ nước trước (70–80% thể tích), bật tuần hoàn.

  3. Rót dầu cô đặc theo tỉ lệ mục tiêu (vd 6%).

  4. Bổ sung nước đến mức; kiểm tra Brix & pH → tinh chỉnh.

  5. Tuần hoàn 15–30 phút trước khi đưa vào cắt gọt.

Tính nhanh lượng dầu: bồn 500 L, mục tiêu 6%30 L cô đặc.

7.2. Kiểm soát nồng độ dầu cắt gọt pha nước bằng khúc xạ kế (Brix)

  • Lấy mẫu tại đường hồi, tránh bọt.

  • Quy đổi theo hệ số sản phẩm (ghi trên TDS).

  • Brix thấp: châm dung dịch đậm (không châm nước thuần).

  • Brix cao: châm nước pha loãng có kiểm soát.

  • Duy trì pH 8.5–9.5 để ổn định chống gỉ & vi sinh.

Vận hành & bảo trì bồn dung dịch (SOP mẫu)

8.1. Hằng ngày

  • Kiểm tra mức bồn, Brix, pH, bọt.

  • Vận hành skimmer hút tramp oil.

  • Vệ sinh bề mặt máy, tránh phoi tích tụ.

8.2. Hằng tuần

  • Thay túi lọc/giặt lọc, kiểm tra mùi/đổi màu.

  • Nếu có dấu hiệu vi sinh: tăng tuần hoàn/aeration, kiểm tra khả năng dùng biocide theo hướng dẫn NSX.

8.3. Hằng tháng/quý (tùy tải)

  • Đánh giá toàn bể: Brix, pH, bọt, vi sinh, độ dẫn.

  • Bổ sung biocide đúng loại & liều (nếu cần).

  • Lập kế hoạch thay mới khi khó kiểm soát mùi, pH trôi, máy bẩn nhanh, rêu bám.

8.4. Khi thay mới

  1. Hút sạch, gom phoi & bùn.

  2. Chạy system cleaner ≥ 6–8 giờ.

  3. Xả – rửa – làm khô tương đối.

  4. Pha mẻ mới theo mục tiêu Brix/pH.

Sự cố thường gặp & cách xử lý triệt để

9.1. Mùi hôi/nước bể nhớt

  • Nguyên nhân: vi khuẩn/nấm do tramp oil cao, tuần hoàn kém, nồng độ thấp.

  • Giải pháp: Skimmer hằng ngày, đưa Brix về chuẩn, tăng tuần hoàn/aeration, dùng biocide đúng liều; nặng → thay mới + vệ sinh hệ bằng system cleaner.

9.2. Bọt nhiều

  • Nguyên nhân: nước quá mềm, hút khí ở đường hồi, tốc độ cao, dùng đầu phun không phù hợp.

  • Giải pháp: Hạ vị trí miệng hồi, chỉnh lưu lượng, dùng anti-foam hợp chuẩn, tối ưu đầu phun; đừng pha quá loãng.

9.3. Gỉ sét sau gia công

  • Nguyên nhân: pH thấp, Brix thấp, nước rửa cuối pH thấp.

  • Giải pháp: Tăng nồng độ về khuyến nghị, đảm bảo sấy/khò nhẹ nếu lưu kho lâu, dùng chống gỉ tạm thời.

9.4. Kích ứng da/khô tay

  • Nguyên nhân: pH lệch, dư biocide, tiếp xúc kéo dài.

  • Giải pháp: Găng nitrile, xà phòng pH trung tính, kem bảo vệ da; kiểm soát pH. Chọn dòng ít mùi/ít kích ứng.

9.5. Bề mặt xấu/dính phoi

  • Nguyên nhân: lưu lượng tưới yếu, hướng phun sai, nồng độ thấp.

  • Giải pháp: Tăng lưu lượng/điều chỉnh hướng phun đúng vùng cắt, nâng nồng độ +1–2%, kiểm tra độ sắc dao.

9.6. Bẩn máy/đường ống rêu

  • Giải pháp: Lập lịch vệ sinh định kỳ; system cleaner theo chu kỳ; duy trì skimmer & lọc.

Dầu cắt gọt pha nước là chìa khóa để gia công ổn định – dao bền – bề mặt đẹp – chi phí tối ưu. Thành công nằm ở 4 chữ ĐÚNG: chọn đúng – pha đúng – vận hành đúng – bảo trì đúng.
Bằng việc duy trì Brix/pH, skimmer tramp oil, lọc mịn, lịch vệ sinh hệ thốngđiều chỉnh nồng độ theo thực tế, bạn có thể kéo dài tuổi thọ dung dịch, giảm mùi & giữ máy sạch.

Dầu mỡ Hưng Phú:

  • Tư vấn & báo giá nhanh: 091 330 8350 – 091 228 6898

  • Gửi mẫu thử & thiết lập SOP tại xưởng: Zalo 091 228 6898

  • Bộ tài liệu (TDS/SDS, sổ theo dõi Brix/pH): liên hệ để nhận ngay hôm nay.

Các tin tức khác
Xem tất cả
Dầu tưới nguội là gì? Vì sao xưởng, nhà máy nào cũng cần?
13/09/2025
Dầu tưới nguội là gì? Vì sao xưởng, nhà máy nào cũng cần?
Trong quá trình gia công cơ khí, việc bảo vệ và làm mát các chi tiết máy là vô cùng quan trọng. Một trong những giải pháp hiệu quả nhất chính là sử dụng dầu tưới nguội. Dầu mỡ Hưng Phú chuyên cung cấp dầu tưới nguội chất lượng, chính hãng. Gọi ngay: 091 330 8350 - 091 228 6898
Xem chi tiết
bg footer
Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hưng Phú
Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hưng Phú
Trụ sở chính: số 59, ngõ 106, Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Kho hàng: km15+500, Quốc lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
GPKD số 0101357694 cấp ngày 15/04/2003 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội