Dầu cắt gọt pha nước là gì?
Dầu cắt gọt pha nước (water-miscible metalworking fluid) là dạng cô đặc (concentrate) được pha loãng với nước để tạo dung dịch làm mát – bôi trơn – rửa trôi phoi – chống gỉ cho quá trình gia công kim loại (tiện, phay, khoan, doa, mài…).
Thành phần cơ bản của dầu cắt gọt pha nước:
-
Dầu gốc (khoáng/este) hoặc polyme hòa tan (hệ tổng hợp).
-
Chất nhũ hóa giúp phân tán dầu ổn định trong nước.
-
Phụ gia EP/AW bảo vệ dao & bề mặt ở tải cao.
-
Chống gỉ, kháng tạo bọt, kháng khuẩn/kháng nấm, điều chỉnh pH.
Vai trò của dầu cắt gọt pha nước: Tản nhiệt nhanh, giảm ma sát, rửa trôi phoi, giữ sạch vùng cắt, tăng tuổi thọ dao & nâng chất lượng bề mặt.
Lý do nên dùng dầu cắt gọt pha nước thay vì dầu nguyên chất
-
Tản nhiệt vượt trội: Nước có nhiệt dung lớn → giảm nhiệt vùng cắt, hạn chế biến dạng nhiệt, dao bền hơn.
-
Nâng chất lượng bề mặt: Bôi trơn + rửa trôi phoi tốt → độ bóng cao, ít vết xước.
-
Chi phí vận hành thấp: Nồng độ pha 3–10% → tối ưu chi phí/chi tiết.
-
Vệ sinh & thân thiện hơn: Ít khói mù dầu, dễ làm sạch máy hơn so với dầu nguyên chất (khi vận hành đúng).
-
Linh hoạt: Dễ tối ưu nồng độ theo công đoạn (mài/cắt nặng) & vật liệu (thép/nhôm/inox).
Phân loại dầu cắt gọt pha nước
3.1. Dầu cắt gọt pha nước Nhũ tương (Soluble/Emulsion)
-
Màu trắng sữa sau pha; hàm lượng dầu gốc cao.
-
Bôi trơn mạnh, chịu tải tốt → hợp tiện/phay/khoan nặng trên thép, inox.
-
Nồng độ tham chiếu: 5–10% (tùy tải & dao).
3.2. Dầu cắt gọt pha nước Bán tổng hợp (Semi-synthetic)
-
Đục nhẹ đến trong; dầu gốc ít hơn nhũ tương.
-
Cân bằng làm mát – bôi trơn – rửa trôi phoi, đa dụng cho xưởng gia công hỗn hợp.
-
Nồng độ tham chiếu: 4–8%.
3.3. Dầu cắt gọt pha nước Tổng hợp (Synthetic/Polymer)
-
Trong như nước; không chứa dầu khoáng.
-
Làm mát & rửa trôi cực tốt, sạch máy, phù hợp mài & tốc độ cao, nhôm/kim loại màu.
-
Nồng độ tham chiếu: 3–6%.
Chọn nhanh Dầu cắt gọt pha nước theo bối cảnh:
-
Thép hợp kim, tải nặng: Nhũ tương/bán tổng hợp có EP tốt.
-
Mài, tốc độ cao, nhôm: Tổng hợp/bán tổng hợp chuyên chống bám nhôm.
-
Xưởng đa công đoạn: Bán tổng hợp để cân bằng hiệu năng & vận hành.
Cơ chế hoạt động & chỉ số kỹ thuật cần theo dõi của Dầu cắt gọt pha nước
Cơ chế hoạt động của Dầu cắt gọt pha nước:
Chỉ số quan trọng của Dầu cắt gọt pha nước:
-
Nồng độ (Brix): Đo bằng khúc xạ kế; quy đổi với hệ số nhà sản xuất (vd. Brix 4 × 1.5 = ~6%).
-
pH: Dải khuyến nghị 8.5–9.5 giúp chống gỉ & ức chế vi sinh.
-
Độ dẫn/TDS: Nước quá cứng dễ sinh cặn/bọt.
-
Tramp oil: Dầu ngoại lai từ bôi trơn trượt… nên < 2–3%; dùng skimmer.
-
Quan sát cảm quan: bọt/mùi/đổi màu/rêu bám → báo hiệu mất cân bằng sinh học hoặc nồng độ.
Ứng dụng theo vật liệu & công đoạn gia công Dầu cắt gọt pha nước
5.1. Theo vật liệu
-
Thép carbon/hợp kim: Ưu tiên EP mạnh để chống mòn dao; nhũ tương/bán tổng hợp.
-
Inox (austenitic): Chống dính lẹo dao, chống bọt ở tốc độ cao; nhũ tương/bán tổng hợp công thức EP cao.
-
Nhôm & hợp kim nhôm: Dầu không clo, chống bám nhôm; thường chọn tổng hợp/bán tổng hợp.
-
Đồng/đồng thau: Tránh lưu huỳnh hoạt tính để không ố màu; công thức “yellow-metal safe”.
-
Gang: Ưu tiên rửa trôi tốt, hạn chế bọt & bẩn; tổng hợp chạy sạch máy.
5.2. Theo công đoạn
-
Tiện/Phay/Khoan/Taro: 5–10% (nhũ tương/bán tổng hợp) tùy tải & vật liệu.
-
Mài: 3–5% (tổng hợp/bán tổng hợp) + lọc mịn để ổn định bề mặt.
-
Cưa vòng/đĩa: 6–10% với EP tốt để hạn chế mẻ răng.
Gợi ý khởi điểm: chạy ở nồng độ khuyến nghị trung bình của NSX, sau 1–3 ngày đo bề mặt, nhiệt dao, điều chỉnh ±1–2%.
Cách chọn dầu cắt gọt pha nước phù hợp xưởng, nhà máy của bạn
-
Vật liệu chính (thép/inox/nhôm/đồng/gang).
-
Công đoạn chủ đạo (mài hay cắt gọt nặng?).
-
Tốc độ trục chính/lưu lượng tưới, nguy cơ bọt.
-
Yêu cầu bề mặt (độ bóng, độ chính xác, sạch).
-
Chất lượng nước cấp (độ cứng, TDS) – cân nhắc RO/DI.
-
Sức khỏe – mùi – vệ sinh máy (ít kích ứng, ít mùi).
-
TCO: độ bền bể, tần suất thay, tiêu hao, xử lý thải.
-
Khả năng dùng chung cho nhiều máy/công đoạn.
-
Hỗ trợ kỹ thuật & sẵn hàng từ nhà cung cấp.
Hướng dẫn pha dầu cắt gọt pha nước (tỉ lệ – cách pha – kiểm soát nồng độ)
Nguyên tắc: Always add concentrate to water — đổ dầu cô đặc vào nước, không đổ nước vào dầu.
7.1. Quy trình pha chuẩn Dầu cắt gọt pha nước
-
Làm sạch bồn: hút cặn/phoi, rửa, xả sạch.
-
Đổ nước trước (70–80% thể tích), bật tuần hoàn.
-
Rót dầu cô đặc theo tỉ lệ mục tiêu (vd 6%).
-
Bổ sung nước đến mức; kiểm tra Brix & pH → tinh chỉnh.
-
Tuần hoàn 15–30 phút trước khi đưa vào cắt gọt.
Tính nhanh lượng dầu: bồn 500 L, mục tiêu 6% → 30 L cô đặc.
7.2. Kiểm soát nồng độ dầu cắt gọt pha nước bằng khúc xạ kế (Brix)
-
Lấy mẫu tại đường hồi, tránh bọt.
-
Quy đổi theo hệ số sản phẩm (ghi trên TDS).
-
Brix thấp: châm dung dịch đậm (không châm nước thuần).
-
Brix cao: châm nước pha loãng có kiểm soát.
-
Duy trì pH 8.5–9.5 để ổn định chống gỉ & vi sinh.
Vận hành & bảo trì bồn dung dịch (SOP mẫu)
8.1. Hằng ngày
-
Kiểm tra mức bồn, Brix, pH, bọt.
-
Vận hành skimmer hút tramp oil.
-
Vệ sinh bề mặt máy, tránh phoi tích tụ.
8.2. Hằng tuần
-
Thay túi lọc/giặt lọc, kiểm tra mùi/đổi màu.
-
Nếu có dấu hiệu vi sinh: tăng tuần hoàn/aeration, kiểm tra khả năng dùng biocide theo hướng dẫn NSX.
8.3. Hằng tháng/quý (tùy tải)
-
Đánh giá toàn bể: Brix, pH, bọt, vi sinh, độ dẫn.
-
Bổ sung biocide đúng loại & liều (nếu cần).
-
Lập kế hoạch thay mới khi khó kiểm soát mùi, pH trôi, máy bẩn nhanh, rêu bám.
8.4. Khi thay mới
-
Hút sạch, gom phoi & bùn.
-
Chạy system cleaner ≥ 6–8 giờ.
-
Xả – rửa – làm khô tương đối.
-
Pha mẻ mới theo mục tiêu Brix/pH.
Sự cố thường gặp & cách xử lý triệt để
9.1. Mùi hôi/nước bể nhớt
-
Nguyên nhân: vi khuẩn/nấm do tramp oil cao, tuần hoàn kém, nồng độ thấp.
-
Giải pháp: Skimmer hằng ngày, đưa Brix về chuẩn, tăng tuần hoàn/aeration, dùng biocide đúng liều; nặng → thay mới + vệ sinh hệ bằng system cleaner.
9.2. Bọt nhiều
-
Nguyên nhân: nước quá mềm, hút khí ở đường hồi, tốc độ cao, dùng đầu phun không phù hợp.
-
Giải pháp: Hạ vị trí miệng hồi, chỉnh lưu lượng, dùng anti-foam hợp chuẩn, tối ưu đầu phun; đừng pha quá loãng.
9.3. Gỉ sét sau gia công
-
Nguyên nhân: pH thấp, Brix thấp, nước rửa cuối pH thấp.
-
Giải pháp: Tăng nồng độ về khuyến nghị, đảm bảo sấy/khò nhẹ nếu lưu kho lâu, dùng chống gỉ tạm thời.
9.4. Kích ứng da/khô tay
-
Nguyên nhân: pH lệch, dư biocide, tiếp xúc kéo dài.
-
Giải pháp: Găng nitrile, xà phòng pH trung tính, kem bảo vệ da; kiểm soát pH. Chọn dòng ít mùi/ít kích ứng.
9.5. Bề mặt xấu/dính phoi
-
Nguyên nhân: lưu lượng tưới yếu, hướng phun sai, nồng độ thấp.
-
Giải pháp: Tăng lưu lượng/điều chỉnh hướng phun đúng vùng cắt, nâng nồng độ +1–2%, kiểm tra độ sắc dao.
9.6. Bẩn máy/đường ống rêu
Dầu cắt gọt pha nước là chìa khóa để gia công ổn định – dao bền – bề mặt đẹp – chi phí tối ưu. Thành công nằm ở 4 chữ ĐÚNG: chọn đúng – pha đúng – vận hành đúng – bảo trì đúng.
Bằng việc duy trì Brix/pH, skimmer tramp oil, lọc mịn, lịch vệ sinh hệ thống và điều chỉnh nồng độ theo thực tế, bạn có thể kéo dài tuổi thọ dung dịch, giảm mùi & giữ máy sạch.
Dầu mỡ Hưng Phú:
-
Tư vấn & báo giá nhanh: 091 330 8350 – 091 228 6898
-
Gửi mẫu thử & thiết lập SOP tại xưởng: Zalo 091 228 6898
-
Bộ tài liệu (TDS/SDS, sổ theo dõi Brix/pH): liên hệ để nhận ngay hôm nay.