Logo
DẦU THUỶ LỰC TOTAL EQUIVIS ZS 100
Mã sản phẩm:
Giá: Liên hệ
Dầu thủy lực Equivis ZS 100 được khuyến nghị cho tất cả các loại hệ thống thủy lực hoạt động dưới áp lực cao và nhiệt độ cao.Loại dầu thủy lực này đặc biết thích hợp cho các hệ thống thủy lực hoạt động
Thông tin chi tiết

Ứng dụng

  • Dầu thủy lực Equivis ZS 100 được khuyến nghị cho tất cả các loại hệ thống thủy lực hoạt động dưới áp lực cao (giới hạn do nhà sản xuất bơm quy định) và nhiệt độ cao (lên lới 1000C ở những điểm nóng).
  • Loại dầu thủy lực này đặc biết thích hợp cho các hệ thống thủy lực hoạt động dướisự thay đổi nhiệt độ lớn và thiết bị hoạt động bên ngoài: dể khởi động ở nhiệt độ thấp (-300C) và hoạt động đều đặn trong tất cả các mùa: công trình xâydựng, nông nghiệp, tầu biển, vận tải và các ứng dụng công nghiệp khác
Hiệu năng
  • AFNOR NF E 48-603 HV
  • ISO 6743/4 HV
  • DIN 51524 P3 HVLP
  • CINCINNATI MILACRON P68, P69, P70
  • VICKERS M-2950S, -I-286       
Ưu điểm
  • Chỉ số độ nhớt rất cao.
  • Độ ổn định cắt xuất sắc
  • Độ bền nhiệt siêu hạng tránh hình thành cặn thậm chí ở nhiệt độ cao.
  • Độ bền ôxi hóa rất tốt đảm bảo tuổi thọ phục vụ của dầu lâu dài.
  • Bảo vệ tránh mài mòn cao giúp đảm bảo tuổi thọ thiết bị được tối ưu.
  • Độ bền thủy phân xuất sắc tránh làm tắc bộ lọc
  • Khả năng lọc rất tốt ngay cả khi có sự nhiễm nước
  • Bảo vệ suất sắc tránh gỉ sét và ăn mòn.
  • Chức năng chống tạo bọt và tách khí tốt
  • Điểm đông đặc rất thấp, khă năng khủ nhũ tốt đảm bảo sự tách nước nhanh..
 
Đặc tính kỹ thuật
 
Các đặc tính tiêu biểu
Phương pháp
Đơn vị
tính
EQUIVIS ZS
15
22
32
46
68
100
Bề ngoài (bằng mắt)
Nội bộ
-
Chất lỏng trong
0
Tỷ trọng ở 15 C
ISO 3675
3
kg/m
858
861
870
874
882
885
0
Độ nhớt ở 40 C
ISO 3104
2
mm /s
14,7
22,4
32,3
46,0
67,5
100,8
0
Độ nhớt ở 100 C
ISO 3104
2
mm /s
3,7
5,1
6,5
8,4
11,2
15,6
Chỉ số độ nhớt
ISO 2909
-
151
164
160
161
161
165
Điểm chớp cháy Cleveland
ISO 2592
0
C
174
202
208
215
220
230
Điểm đông đặc
ISO 3016
0
C
-42
-42
-39
-39
-36
-36
FZG (A/8, 3/90) – giai đoạn hỏng
DIN 51354
Số giai
đoạn
-
-
10
11
11
-
Chỉ số lọc (IF)
NF E 48-690
-
1,05
1,02
1,09
1,02
1,09
1,05
Bảo vệ cắt 250 chu kỳ, độ nhớt
0
mất đi ở 40 C
DIN 51382
%
-
-
3
5
8
-

 

bg footer
Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hưng Phú
Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Hưng Phú
Trụ sở chính: số 59, ngõ 106, Hoàng Quốc Việt, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Kho hàng: km15+500, Quốc lộ 5, Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên
GPKD số 0101357694 cấp ngày 15/04/2003 tại Sở kế hoạch và Đầu tư TP. Hà Nội