DẦU THUỶ LỰC TOTAL EQUIVIS ZS 100
(Ngày đăng: 05/08/2015 - lượt xem: 1708)
Giá tại Hưng Phú: Liên hệ
Giá tại thị trường: Liên hệ
Tiết kiệm: %
Tình trạng:
Mô tả ngắn về sản phẩm:
Liên hệ nhanh với bộ phận tư vấn:
Thông tin chi tiết
Ứng dụng
-
Dầu thủy lực Equivis ZS 100 được khuyến nghị cho tất cả các loại hệ thống thủy lực hoạt động dưới áp lực cao (giới hạn do nhà sản xuất bơm quy định) và nhiệt độ cao (lên lới 1000C ở những điểm nóng).
-
Loại dầu thủy lực này đặc biết thích hợp cho các hệ thống thủy lực hoạt động dướisự thay đổi nhiệt độ lớn và thiết bị hoạt động bên ngoài: dể khởi động ở nhiệt độ thấp (-300C) và hoạt động đều đặn trong tất cả các mùa: công trình xâydựng, nông nghiệp, tầu biển, vận tải và các ứng dụng công nghiệp khác
Hiệu năng
-
AFNOR NF E 48-603 HV
-
ISO 6743/4 HV
-
DIN 51524 P3 HVLP
-
CINCINNATI MILACRON P68, P69, P70
-
VICKERS M-2950S, -I-286
Ưu điểm
-
Độ bền thủy phân xuất sắc tránh làm tắc bộ lọc
-
Khả năng lọc rất tốt ngay cả khi có sự nhiễm nước
-
Bảo vệ suất sắc tránh gỉ sét và ăn mòn.
-
Chức năng chống tạo bọt và tách khí tốt
-
Điểm đông đặc rất thấp, khă năng khủ nhũ tốt đảm bảo sự tách nước nhanh..
Đặc tính kỹ thuật
Các đặc tính tiêu biểu
|
Phương pháp
|
Đơn vị
tính
|
EQUIVIS ZS
|
15 |
22
|
32
|
46
|
68
|
100
|
Bề ngoài (bằng mắt)
|
Nội bộ
|
-
|
Chất lỏng trong
|
0
Tỷ trọng ở 15 C
|
ISO 3675
|
3
kg/m
|
858
|
861
|
870
|
874
|
882
|
885
|
0
Độ nhớt ở 40 C
|
ISO 3104
|
2
mm /s
|
14,7
|
22,4
|
32,3
|
46,0
|
67,5
|
100,8
|
0
Độ nhớt ở 100 C
|
ISO 3104
|
2
mm /s
|
3,7
|
5,1
|
6,5
|
8,4
|
11,2
|
15,6
|
Chỉ số độ nhớt
|
ISO 2909
|
-
|
151
|
164
|
160
|
161
|
161
|
165
|
Điểm chớp cháy Cleveland
|
ISO 2592
|
0
C
|
174
|
202
|
208
|
215
|
220
|
230
|
Điểm đông đặc
|
ISO 3016
|
0
C
|
-42
|
-42
|
-39
|
-39
|
-36
|
-36
|
FZG (A/8, 3/90) – giai đoạn hỏng
|
DIN 51354
|
Số giai
đoạn
|
-
|
-
|
10
|
11
|
11
|
-
|
Chỉ số lọc (IF)
|
NF E 48-690
|
-
|
1,05
|
1,02
|
1,09
|
1,02
|
1,09
|
1,05
|
Bảo vệ cắt 250 chu kỳ, độ nhớt
0
mất đi ở 40 C
|
DIN 51382
|
%
|
-
|
-
|
3
|
5
|
8
|
-
|