Mobilux EP Series
(Ngày đăng: 16/06/2014 - lượt xem: 2569)
Giá tại Hưng Phú: Liên hệ
Giá tại thị trường: Liên hệ
Tiết kiệm: %
Tình trạng:
Mô tả ngắn về sản phẩm:
Liên hệ nhanh với bộ phận tư vấn:
Thông tin chi tiết
Mobilux EP Series
Dùng cho: Bôi trơn các ổ trượt, ổ lăn, bạc lót, chốt
Bao bì: Pail & Drum
Mô tả chi tiết sản phẩm
Mobilux EP 0, 1, 2, 3, 460, 004 và 023 là dòng sản phẩm có đặc tính cao trong số năm loại mỡ công nghiệp đa năng và hai loại mỡ bôi trơn bán lỏng đặc dụng. Các loại mỡ hydroxystearat lithi này được chế tạo nhằm bổ sung khả năng chống mài mòn, rỉ và rửa trôi nước. Chúng gồm có các cấp độ NLGI từ 00 đến 3, với độ nhớt dầu gốc ISO VG 150, 320 và 460.
Mobilux EP 0, 1, 2, 3 và 460 được khuyên dùng cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp bao gồm ứng dụng siêu công nghệ nơi có những áp lực bộ phận cao hoặc tải trọng va đập. Các loại mỡ bôi trơn này cung cấp khả năng chống rỉ, chống ăn mòn vàchịu rửa trôi nước xuất sắc; điều này làm chúng đặc biệt thích hợp với những thiết bị hoạt động thường xuyên trong môi trường ẩm ướt. Mobilux EP 0 và 1 thích hợp với các hệ thống trung tâm. Mobilux EP 2 và 3 là loại mỡ đa năng, còn Mobilux EP 460 được dùng trong các ứng dụng công nghiệp như bộ phận sấy của các máy làm giấy. Nhiệt độ hoạt động được khuyến cáo là từ (-20 C đến 130 C (0 C – 130 C đối với Mobilux EP 460). Tuy nhiên, cũng có thể dùng ở nhiệt độ cao hơn nếu tăng tần suất bôi trơn một cách phù hợp. Loại Mobilux EP 004 và Mobilux EP 023 đặc biệt phù hợp để bôi trơn các hộp số kín và ổ bi trong các hộp số được làm kín kém. Chúng cũng được dùng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nơi mà dầu bánh răng thông thường không thể giữ đượctrong các hộp số, hộp xích, v.v... do rò rỉ vì mất phớt làm kín hoặc phớt làm kín bị mòn do sử dụng. Dãi nhiệt độ hoạt động được khuyến cáo từ -25 C tới 120 C đối với loại Mobilux EP 004 và -15 C đến 120 C đối với loại Mobilux EP 023.
Thuộc tính điển hình:
|
Mobilux
EP 0
|
Mobilux
EP 1
|
Mobilux
EP 2
|
Mobilux
EP 3
|
Mobilux
EP 460
|
Mobilux
EP 004
|
Mobilux
EP 023
|
Cấp độ đặc NLGI
|
0
|
1
|
2
|
3
|
2
|
00
|
000
|
Chất làm đặc
|
Lithi
|
Lithi
|
Lithi
|
Lithi
|
Lithi
|
Lithi
|
Lithi
|
Màu sắc, hình dáng
|
Nâu
|
Nâu
|
Nâu
|
Nâu
|
Nâu
|
Nâu
|
Nâu
|
Độ thấm, đã hoạt động, 25 C, ASTM D 217
|
370
|
325
|
280
|
235
|
280
|
415
|
460
|
Độ nhớt của dầu, ASTM D 445
|
|
|
|
|
|
|
|
cSt ở 40 C
|
160
|
160
|
160
|
160
|
460
|
160
|
320
|
Tải Timken, ASTM D 2509, lb
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
40
|
Mài mòn 4 bi, ASTM D 2266, Scar, mm
|
0,4
|
0,4
|
0,4
|
0,4
|
0,4
|
0,5
|
0,4
|
Tải làm dính 4 bi, ASTM D 2509, Kg
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
250
|
Điểm nhỏ giọt, D 2265, C
|
190
|
190
|
190
|
190
|
190
|
|
|
Bảo vệ rỉ sét, ASTM D 6138, nước chưng cất
|
0-0
|
0-0
|
0-0
|
0-0
|
0-0
|
0-0
|
0-0
|