Dầu máy nén lạnh HP OIL Capella: Chọn đúng loại – chạy mát bền – tiết kiệm chi phí (chuẩn SEO)
Bạn đang cần một loại dầu máy nén lạnh ổn định ở nhiệt độ thấp, tách ẩm tốt và hợp môi chất hiện có? Dòng Capella (thuộc Chevron/Caltex) là lựa chọn phổ biến trong kho lạnh, siêu thị, nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm… nhờ đặc tính không chứa sáp (wax-free), điểm rót chảy thấp, độ ổn định oxy hóa cao và tương thích tốt với nhiều môi chất truyền thống. Nếu muốn được gợi ý nhanh đúng máy – đúng môi chất – đúng độ nhớt, hãy gọi 091 330 8350 – 091 228 6898 để được tư vấn và báo giá ngay.
1) Capella là dầu gì? Vì sao phù hợp cho hệ thống lạnh?
Capella WF được thiết kế chuyên biệt cho máy nén lạnh/điều hòa dùng các môi chất truyền thống (CFC/HCFC như R-22, R-502) hoặc amoniac (R-717). Công thức hầu như không chứa sáp giúp dầu lưu động tốt ở nhiệt độ rất thấp, hạn chế đóng sáp, giảm cáu cặn và hỗ trợ khởi động lạnh an toàn. Dầu có hàm lượng nước thấp, giúp giảm nguy cơ đóng băng ở van tiết lưu và hạn chế ăn mòn trong hệ thống.
Bên cạnh đó, nhà sản xuất có thêm các biến thể như Capella P (tối ưu cho hệ amoniac và các hệ R-22/R-502) và Capella HFC (gốc POE – dành cho HFC như R-134a, R-404A, R-410A…), giúp bạn chọn đúng dầu – đúng môi chất thay vì “dầu nào cũng được”.
Cần rà soát nhanh môi chất đang dùng để chọn đúng dòng Capella? Gọi 091 330 8350 – 091 228 6898, kỹ thuật hỗ trợ kiểm tra qua hình chụp nameplate.
2) Phân biệt nhanh các dòng Capella thường gặp
-
Capella WF (naphthenic, wax-free):
-
Dùng cho R-22, R-502 và NH₃ (R-717); không dùng cho HFC (ví dụ R-134a) ở nhiều ứng dụng.
-
Ưu điểm: điểm rót chảy rất thấp, Freon floc point thấp, tách ẩm/khí tốt, hạn chế tạo cặn.
-
Capella P (tối ưu amoniac + R-22/R-502):
-
Capella HFC (gốc POE – polyolester):
-
Dành cho HFC (R-134a, R-404A, R-410A…), độ nhớt ổn định trên dải nhiệt rộng, độ bôi trơn tốt.
-
Lưu ý POE rất ưa ẩm, cần đóng kín – thao tác nhanh – kiểm soát ẩm chặt chẽ khi bảo trì.
Đang dùng R-134a/R-404A/R-410A mà vẫn nạp Capella WF? Có thể không tối ưu. Hãy gọi 091 330 8350 – 091 228 6898 để được hướng dẫn chuyển đổi dầu an toàn (xả, súc rửa, thay lọc).
3) Chọn độ nhớt nào: VG32 – VG46 – VG68?
Capella có các cấp độ nhớt ISO VG32/46/68 (một số phiên bản có thêm VG100). Chọn độ nhớt dựa trên thiết kế máy nén, nhiệt độ ngưng – bay hơi, tải vận hành, và khe hở/mài mòn thực tế:
-
VG32: hệ chạy nhiệt độ rất thấp, đòi hỏi lưu động tốt khi khởi động lạnh.
-
VG46: lựa chọn cân bằng, phù hợp đa số máy nén trục vít/recip ở điều kiện tiêu chuẩn.
-
VG68: khi môi trường nóng/bụi, máy có dấu hiệu mòn nhẹ hoặc cần màng dầu dày hơn.
Chưa chắc nên đi VG46 hay VG68? Nhắn Zalo/ gọi 091 330 8350 – 091 228 6898, gửi ảnh đồng hồ nhiệt-áp, chúng tôi giúp bạn chốt độ nhớt trong vài phút.
4) Dấu hiệu chọn sai dầu hoặc dầu xuống cấp
-
Tăng nhiệt đầu đẩy, áp lên chậm, tiêu hao điện.
-
Foam/bọt mạnh, dầu kéo theo ra đường gas (carry-over).
-
Nhũ hóa/ẩm, đóng băng ở van tiết lưu.
-
Cặn/vecni ở vùng nóng, lọc tách nhanh nghẹt.
-
Mùi khét/màu sẫm, độ nhớt lệch chuẩn.
Khắc phục: xả dầu nóng – thay lọc, kiểm tra két giải nhiệt, đổi đúng dòng Capella theo môi chất (WF/P/HFC), cân nhắc độ nhớt phù hợp và lịch kiểm tra dầu định kỳ.
5) Quy trình thay dầu gọn – sạch – an toàn (gợi ý 7 bước)
-
Dừng máy – xả áp hoàn toàn, treo cảnh báo an toàn.
-
Xả dầu khi còn ấm (≈60–70°C) để kéo theo cặn sáp/vecni.
-
Thay lọc dầu, kiểm tra gioăng/phớt; vệ sinh sạch vị trí lắp.
-
Kiểm tra lọc tách & lọc hút, thay nếu ΔP cao.
-
Nạp dầu Capella mới đúng dòng – đúng độ nhớt – đúng lượng (theo sight glass).
-
Chạy không tải vài phút, kiểm tra rò rỉ – mức dầu ổn định.
-
Ghi nhật ký: giờ chạy, loại dầu, độ nhớt, số lô; đặt nhắc lịch thay tiếp theo.
Cần đội thi công đến tận nơi xả – nạp – thay lọc? Gọi 091 330 8350 – 091 228 6898 để đặt lịch.
6) Cách chọn đúng Capella theo môi chất & loại máy
-
Đang dùng R-22/R-502 hoặc NH₃ (R-717): ưu tiên Capella WF hoặc Capella P (tùy máy nén trục vít/recip, điều kiện tải – nhiệt).
-
Đang dùng HFC (R-134a, R-404A, R-410A…): chọn Capella HFC (POE) để đảm bảo tính tương hợp – hòa tan đúng chuẩn.
Lưu ý chuyển đổi dầu: Khi đổi giữa các nền dầu khác nhau (ví dụ từ WF/P sang HFC-POE), cần xả kỹ/flush, thay lọc, kiểm soát ẩm để tránh nhũ hóa và tạo cặn. Nếu cần checklist chi tiết, gọi 091 330 8350 – 091 228 6898.
7) Lợi ích khi tối ưu dầu bằng Capella
-
Ổn định nhiệt tốt → giảm quá nhiệt, giữ COP ổn định.
-
Chống cặn – chống sáp ở vùng lạnh sâu → hạn chế tắc nghẽn, kéo dài tuổi thọ linh kiện.
-
Giảm carry-over (ở phiên bản P) → cải thiện trao đổi nhiệt dàn bay hơi, tiết kiệm điện.
-
Tính tương hợp môi chất theo dòng (WF/P cho CFC/HCFC/NH₃; HFC-POE cho HFC) → vận hành bền và an toàn.
8) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Q1: Tôi đang chạy R-134a, chọn Capella nào?
→ Chọn Capella HFC (gốc POE) thay vì WF/P, để đảm bảo tính hòa tan – bôi trơn trong hệ HFC.
Q2: Vì sao Capella WF được quảng cáo “wax-free”?
→ WF dùng dầu gốc naphtenic chọn lọc, hầu như không chứa sáp, nên lưu động tốt ở nhiệt rất thấp, giảm nguy cơ đóng sáp.
Q3: Chọn VG32, 46 hay 68?
→ Tùy nhiệt độ làm việc – tải – khe hở; VG32 cho cực lạnh/khởi động tốt, VG46 cân bằng, VG68 cho nóng/bụi hoặc cần màng dầu dày hơn.
Q4: Dầu POE (HFC) có yêu cầu gì đặc biệt khi bảo trì?
→ POE rất ưa ẩm, cần thao tác nhanh – đóng kín – hút chân không kỹ; dùng phin sấy lọc chất lượng và thay định kỳ.
9) Đặt hàng & tư vấn ngay
-
Dầu mỡ Hưng Phú cung cấp Capella WF/P/HFC đủ cấp độ nhớt VG32/46/68 (có can 20L, phuy 209L).
-
Hỗ trợ khảo sát – đề xuất dầu theo môi chất – loại máy – giờ vận hành.
-
Có dịch vụ xả/flush/đổi nền dầu và thay lọc tại chỗ.
👉 Liên hệ: 091 330 8350 – 091 228 6898 (tư vấn kỹ thuật, báo giá nhanh, xuất hóa đơn đầy đủ).