DẦU BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP TOTAL CARTER EP 320
Dầu bánh răng công nghiệp gốc khoáng cho hộp số kín
Carter EP được thiết kế đặc biệt để bôi trơn cho hộp số kín hoạt động dưới các điều kiện khắc nghiệt
- Bánh răng thẳng và bánh răng nón
- Các khớp nối răng và ổ đĩa
- Hộp số trục vít - bánh vít
NHỮNG THÔNG SỐ CỦA DẦU HỘP SỐ BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP TOTAL CARTER EP 320
Hiệu năng của dầu hộp số bánh răng công nghiệp Total CARTER EP 150
-
DIN 51517 - Phần 3 => Nhóm CLP
-
ISO 12925 - 1 CKD
-
AGMA 9005 - D94 EP
-
CINCINNATI MILACRON
-
DAVID BROWN
-
AISI 224
-
SEB 181226
-
FLENDER
Ưu điểm của dầu hộp số bánh răng công nghiệp Total CARTER EP
-
Các chức năng chống mài mòn và chịu áp lực cực trị xuất sắc.
-
Tính tương thích tốt với phớt.
-
Bảo vệ siêu hạng chống gỉ và ăn mòn các hợp kim đồng.
-
Chống tạo bọt và chống tạo nhũ rất tốt.
Vận chuyển - Sức khoẻ - An toàn
Chú ý: Không tương thích với các dầu gốc polyglycol
Đặc tính kỹ thuật
Các đặc tính tiêu biểu
|
Phương
pháp
|
Đơn vị
tính
|
CARTER EP
|
68 |
100
|
150
|
220
|
320
|
460
|
680
|
1000
|
0
Tỷ trọng ở 15 C
|
ISO 3675
|
3
kg/m
|
885
|
888
|
892
|
893
|
899
|
903
|
920
|
937
|
0
Độ nhớt ở 40 C
|
ISO 3104
|
2
mm /s
|
68,1
|
107
|
153,4
|
216,9
|
319,1
|
452,2
|
665,6
|
1000
|
0
Độ nhớt ở 100 C
|
ISO 3104
|
2
mm /s
|
8,7
|
11,8
|
14,8
|
18,5
|
23,7
|
29,9
|
34,5
|
43,5
|
Chỉ số độ nhớt
|
ISO 2909
|
|
99
|
98
|
96
|
95
|
93
|
95
|
82
|
80
|
Điểm chớp cháy cốc hở
|
ISO 2592
|
0
C
|
230
|
233
|
227
|
270
|
264
|
256
|
258
|
244
|
Điểm đông đặc
|
ISO 3016
|
0
C
|
-24
|
-21
|
-27
|
-21
|
-15
|
-12
|
-12
|
-9
|
FZG A/8, 3/90
|
DIN 51
354/2
|
Giai đoạn
hỏng
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
FZG Micropitting
|
FVA 54
|
Giai đoạn
hỏng
|
-
|
-
|
-
|
10+
|
10+
|
10+
|
10+
|
10+
|
GFT Class
|
|
|
-
|
-
|
-
|
Cao
|
Cao
|
Cao
|
Cao
|
Cao
|
Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình