DẦU BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP TOTAL CARTER SH 320
(Ngày đăng: 14/10/2013 - lượt xem: 2027)
Giá tại Hưng Phú: Liên hệ
Giá tại thị trường: Liên hệ
Tiết kiệm: %
Tình trạng:
Mô tả ngắn về sản phẩm:
Liên hệ nhanh với bộ phận tư vấn:
Thông tin chi tiết
DẦU BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP TOTAL CARTER SH 320
Dầu nhờn tổng hợp (gốc PAO) cho hộp số kín
Dầu bánh răng công nghiệp Total Carter SH được phát triển đặc biệt cho các hộp số công nghiệp kín cung cấp sự bảo vệ bánh răng tối ưu chống rỗ tế vi và sự bảo vệ ổ đỡ chống lại mài mòn hoạt động dưới điều kiện rất khắc nghiệt:
- Bánh răng trụ và bánh răng nón.
- Các khớp nối răng và các ổ đỡ chịu tải trọng nặng.
NHỮNG THÔNG SỐ CƠ BẢN CỦA DẦU BÁNH RĂNG CÔNG NGHIỆP TOTAL CARTER SH 320
Hiệu năng
-
DIN 51517 - Phần 3 => Nhóm CLP
-
NF- ISO 6743 - 6 CKD
-
AISI 224
-
CINCINNATI MILACRON
-
FLENDER
-
MULLER WEINGARTEN
-
DAVID BROWN
-
USINOR FT 161
-
AGMA 9005 - E02
Ưu điểm của dầu bánh răng công nghiệp Total Carter SH
-
Bảo vệ rất cao (nhiệt độ thấp và cao) tránh sự mài mòn tế vi ( GFT - class - cao).
-
Hiệu quả chịu áp lực cực trị tuyệt hảo: bảo vệ chống lại tải trọng cao.
-
Chỉ số độ nhớt tự nhiên rất cao: ( độ bền cắt ) và hệ số ma sát thấp.
-
Điểm đông đặc rất thấp: hoạt động được ở nhiệt độ rất thấp.
-
Chống ôxi hoá rất tốt: hoạt động được ở nhiệt độ cao và gia tăng tuổi thọ từ 2 - 4 lần.
-
Tương thích với các phớt và các hợp kim đồng.
Vận chuyển - Sức khoẻ - An toàn
chú ý: Không tương thích với các dầu gốc polyglycol
Đặc điểm kỹ thuật
Các đặc tính tiêu biểu
|
Phương
pháp
|
Đơn vị
tính
|
CARTER SH
|
150 |
220
|
320
|
460
|
680
|
1000
|
0
Tỷ trọng ở 15 C
|
ISO 3675
|
3
kg/m
|
856,5
|
859,7
|
861,7
|
863,3
|
864,9
|
869,5
|
0
Độ nhớt ở 40 C
|
ISO 3104
|
2
mm /s
|
147,9
|
220,1
|
313,8
|
454,7
|
676
|
997,8
|
0
Độ nhớt ở 100 C
|
ISO 3104
|
2
mm /s
|
19,4
|
26,2
|
34,6
|
46
|
64
|
85,6
|
Chỉ số độ nhớt
|
ISO 2909
|
-
|
150
|
152
|
155
|
160
|
165
|
169
|
Điểm chớp cháy cốc hở
|
ISO 2592
|
0
C
|
235
|
237
|
233
|
231
|
237
|
229
|
FZG Micropitting
|
FVA 54 IIV
|
-
|
-
|
10+
|
10+
|
10+
|
10+
|
10+
|
FZG A/8.3/90
|
DIN 51 354/2
|
-
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
>13
|
Điểm đông đặc
|
ISO 3016
|
0
C
|
-45
|
-45
|
-42
|
-30
|
-21
|
-18
|
Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình